SolNote Thị trường hôm nay
SolNote đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.9647. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003097, biểu thị mức giảm -0.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng JPY là ¥85.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7058.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang JPY là ¥0.9647 JPY, với sự thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOTE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch SolNote
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOTE/-- Spot is $ and --, and NOTE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SolNote sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NOTE sang JPY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 0.96JPY |
2NOTE | 1.92JPY |
3NOTE | 2.89JPY |
4NOTE | 3.85JPY |
5NOTE | 4.82JPY |
6NOTE | 5.78JPY |
7NOTE | 6.75JPY |
8NOTE | 7.71JPY |
9NOTE | 8.68JPY |
10NOTE | 9.64JPY |
1000NOTE | 964.74JPY |
5000NOTE | 4,823.74JPY |
10000NOTE | 9,647.48JPY |
50000NOTE | 48,237.4JPY |
100000NOTE | 96,474.8JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 1.03NOTE |
2JPY | 2.07NOTE |
3JPY | 3.1NOTE |
4JPY | 4.14NOTE |
5JPY | 5.18NOTE |
6JPY | 6.21NOTE |
7JPY | 7.25NOTE |
8JPY | 8.29NOTE |
9JPY | 9.32NOTE |
10JPY | 10.36NOTE |
100JPY | 103.65NOTE |
500JPY | 518.27NOTE |
1000JPY | 1,036.54NOTE |
5000JPY | 5,182.7NOTE |
10000JPY | 10,365.4NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang JPY và JPY sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOTE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SolNote phổ biến
SolNote | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp101.63IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
SolNote | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $0.01 USD, 1 NOTE = €0.01 EUR, 1 NOTE = ₹0.56 INR, 1 NOTE = Rp101.63 IDR, 1 NOTE = $0.01 CAD, 1 NOTE = £0.01 GBP, 1 NOTE = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1942 |
![]() | 0.00002945 |
![]() | 0.0009202 |
![]() | 0.9618 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004532 |
![]() | 0.01768 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.36 |
![]() | 775 |
![]() | 0.0009279 |
![]() | 3.86 |
![]() | 11.05 |
![]() | 0.00002974 |
![]() | 0.07608 |
![]() | 7.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SolNote (NOTE) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SolNote hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SolNote.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SolNote sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SolNote sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SolNote sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SolNote sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi SolNote sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SolNote (NOTE)

Note (NOTE) là gì? Tìm hiểu stablecoin phi tập trung trên hệ Canto
Khám phá NOTE – stablecoin chính của Canto, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng DeFi.

ChronoTech Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn 2025 cho những người yêu thích Web3
Khám phá ChronoTech, một Tài sản tiền điện tử thời gian cách mạng đang định hình lại hệ sinh thái Web3 vào năm 2025.