SolNote Thị trường hôm nay
SolNote đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006002. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng EUR đã giảm €-0.00001926, biểu thị mức giảm -0.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng EUR là €0.5318, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004391.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang EUR là €0.006002 EUR, với sự thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOTE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SolNote
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOTE/-- Spot is $ and --, and NOTE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SolNote sang Euro
Bảng chuyển đổi NOTE sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 0EUR |
2NOTE | 0.01EUR |
3NOTE | 0.01EUR |
4NOTE | 0.02EUR |
5NOTE | 0.03EUR |
6NOTE | 0.03EUR |
7NOTE | 0.04EUR |
8NOTE | 0.04EUR |
9NOTE | 0.05EUR |
10NOTE | 0.06EUR |
100000NOTE | 600.21EUR |
500000NOTE | 3,001.06EUR |
1000000NOTE | 6,002.13EUR |
5000000NOTE | 30,010.67EUR |
10000000NOTE | 60,021.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 166.6NOTE |
2EUR | 333.21NOTE |
3EUR | 499.82NOTE |
4EUR | 666.42NOTE |
5EUR | 833.03NOTE |
6EUR | 999.64NOTE |
7EUR | 1,166.25NOTE |
8EUR | 1,332.85NOTE |
9EUR | 1,499.46NOTE |
10EUR | 1,666.07NOTE |
100EUR | 16,660.73NOTE |
500EUR | 83,303.67NOTE |
1000EUR | 166,607.35NOTE |
5000EUR | 833,036.79NOTE |
10000EUR | 1,666,073.59NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang EUR và EUR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOTE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SolNote phổ biến
SolNote | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp101.63IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
SolNote | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $0.01 USD, 1 NOTE = €0.01 EUR, 1 NOTE = ₹0.56 INR, 1 NOTE = Rp101.63 IDR, 1 NOTE = $0.01 CAD, 1 NOTE = £0.01 GBP, 1 NOTE = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.97 |
![]() | 0.00475 |
![]() | 0.1584 |
![]() | 163.04 |
![]() | 557.75 |
![]() | 0.7667 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.37 |
![]() | 132,694.07 |
![]() | 2,394.44 |
![]() | 0.1594 |
![]() | 1,715.74 |
![]() | 685.53 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 12.9 |
![]() | 1,211.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SolNote (NOTE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SolNote hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SolNote.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SolNote sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SolNote sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SolNote sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SolNote sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SolNote sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SolNote (NOTE)

Note (NOTE) là gì? Tìm hiểu stablecoin phi tập trung trên hệ Canto
Khám phá NOTE – stablecoin chính của Canto, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng DeFi.

ChronoTech Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn 2025 cho những người yêu thích Web3
Khám phá ChronoTech, một Tài sản tiền điện tử thời gian cách mạng đang định hình lại hệ sinh thái Web3 vào năm 2025.