NumaNUMA sang HKD:Chuyển đổi Numa (NUMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUMA/HKD: 1 NUMA ≈ $7.18 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numa chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của Numa tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Numa tính bằng HKD đã tăng $1.28, biểu thị mức tăng +21.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numa tính bằng HKD là $7.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang HKD

$7.18+21.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang HKD là $7.18 HKD, với sự thay đổi +21.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUMA/-- Spot is $ and --, and NUMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numa sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUMA sang HKD

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUMA
7.18HKD
2NUMA
14.37HKD
3NUMA
21.56HKD
4NUMA
28.75HKD
5NUMA
35.94HKD
6NUMA
43.13HKD
7NUMA
50.32HKD
8NUMA
57.51HKD
9NUMA
64.7HKD
10NUMA
71.89HKD
100NUMA
718.92HKD
500NUMA
3,594.64HKD
1,000NUMA
7,189.28HKD
5,000NUMA
35,946.41HKD
10,000NUMA
71,892.82HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUMA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1HKD
0.139NUMA
2HKD
0.2781NUMA
3HKD
0.4172NUMA
4HKD
0.5563NUMA
5HKD
0.6954NUMA
6HKD
0.8345NUMA
7HKD
0.9736NUMA
8HKD
1.11NUMA
9HKD
1.25NUMA
10HKD
1.39NUMA
1,000HKD
139.09NUMA
5,000HKD
695.47NUMA
10,000HKD
1,390.95NUMA
50,000HKD
6,954.79NUMA
100,000HKD
13,909.59NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang HKD và HKD sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.92 USD, 1 NUMA = €0.79 EUR, 1 NUMA = ₹80.31 INR, 1 NUMA = Rp15,024.18 IDR, 1 NUMA = $1.28 CAD, 1 NUMA = £0.69 GBP, 1 NUMA = ฿30.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005473
logo ETHETH
0.01324
logo XRPXRP
20.81
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07154
logo SOLSOL
0.3221
logo USDCUSDC
63.99
logo SMARTSMART
11,421.69
logo STETHSTETH
0.01329
logo DOGEDOGE
267.67
logo TRXTRX
174.81
logo ADAADA
68.58
logo LINKLINK
2.36
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.0005468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numa (NUMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.