Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) Thị trường hôm nay
Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1333. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) tính bằng EUR đã tăng €0.005606, biểu thị mức tăng +4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) tính bằng EUR là €0.205, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06105.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang EUR là €0.1333 EUR, với sự thay đổi +4.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1515 | +4.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1515 | +4.63% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.1515, with a 24-hour trading change of +4.56%, CRO/USDT Spot is $0.1515 and +4.56%, and CRO/USDT Perpetual is $0.1515 and +4.63%.
Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang Euro
Bảng chuyển đổi CRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.13EUR |
2CRO | 0.26EUR |
3CRO | 0.4EUR |
4CRO | 0.53EUR |
5CRO | 0.66EUR |
6CRO | 0.8EUR |
7CRO | 0.93EUR |
8CRO | 1.06EUR |
9CRO | 1.2EUR |
10CRO | 1.33EUR |
1,000CRO | 133.37EUR |
5,000CRO | 666.88EUR |
10,000CRO | 1,333.77EUR |
50,000CRO | 6,668.85EUR |
100,000CRO | 13,337.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.49CRO |
2EUR | 14.99CRO |
3EUR | 22.49CRO |
4EUR | 29.99CRO |
5EUR | 37.48CRO |
6EUR | 44.98CRO |
7EUR | 52.48CRO |
8EUR | 59.98CRO |
9EUR | 67.47CRO |
10EUR | 74.97CRO |
100EUR | 749.75CRO |
500EUR | 3,748.76CRO |
1,000EUR | 7,497.53CRO |
5,000EUR | 37,487.69CRO |
10,000EUR | 74,975.38CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang EUR và EUR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) phổ biến
Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.44INR |
![]() | Rp2,258.39IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.91THB |
Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽13.76RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.08TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.44JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.15 USD, 1 CRO = €0.13 EUR, 1 CRO = ₹12.44 INR, 1 CRO = Rp2,258.39 IDR, 1 CRO = $0.2 CAD, 1 CRO = £0.11 GBP, 1 CRO = ฿4.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.94 |
![]() | 0.004787 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 166.99 |
![]() | 557.95 |
![]() | 0.7059 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.2 |
![]() | 78,645.22 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 2,513.5 |
![]() | 1,645.67 |
![]() | 698.84 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 1,202.09 |
![]() | 13.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO)

Cronos (CRO) Price Prediction 2025-2030: Market Analysis, Future Trends, and Investment Opportunities
From the current technical consolidation at $0.1099 to the potential breakout at $0.31 by 2030, the price trajectory of CRO is drawing an impressive growth curve in the crypto market.

Cronos Crypto Assets Price Prediction and 2025 Web3 Investor Outlook
Explore the price prediction of Cronos (CRO) in 2025 and its potential in the Web3 revolution.

CRO price prediction and prospects before 2025
Explore the potential of CRO coin through our in-depth price prediction for 2025.