Parex Ecosystem Thị trường hôm nay
Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0237. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng USD là $325,376.49. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng USD đã giảm $-0.0002769, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng USD là $1.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01834.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang USD là $0.0237 USD, với sự thay đổi -1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/USD trong ngày qua.
Giao dịch Parex Ecosystem
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0236 | -1.66% |
The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0236, with a 24-hour trading change of -1.66%, PRX/USDT Spot is $0.0236 and -1.66%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PRX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRX | 0.02USD |
2PRX | 0.04USD |
3PRX | 0.07USD |
4PRX | 0.09USD |
5PRX | 0.11USD |
6PRX | 0.14USD |
7PRX | 0.16USD |
8PRX | 0.18USD |
9PRX | 0.21USD |
10PRX | 0.23USD |
10,000PRX | 237USD |
50,000PRX | 1,185USD |
100,000PRX | 2,370USD |
500,000PRX | 11,850USD |
1,000,000PRX | 23,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 42.19PRX |
2USD | 84.38PRX |
3USD | 126.58PRX |
4USD | 168.77PRX |
5USD | 210.97PRX |
6USD | 253.16PRX |
7USD | 295.35PRX |
8USD | 337.55PRX |
9USD | 379.74PRX |
10USD | 421.94PRX |
100USD | 4,219.4PRX |
500USD | 21,097.04PRX |
1,000USD | 42,194.09PRX |
5,000USD | 210,970.46PRX |
10,000USD | 421,940.92PRX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang USD và USD sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.98INR |
![]() | Rp359.52IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | ₽2.19RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.41JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.02 EUR, 1 PRX = ₹1.98 INR, 1 PRX = Rp359.52 IDR, 1 PRX = $0.03 CAD, 1 PRX = £0.02 GBP, 1 PRX = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.84 |
![]() | 0.004223 |
![]() | 0.1315 |
![]() | 161.18 |
![]() | 500.13 |
![]() | 0.629 |
![]() | 2.81 |
![]() | 500.05 |
![]() | 117,821.71 |
![]() | 0.1307 |
![]() | 2,280.7 |
![]() | 1,524.71 |
![]() | 655.22 |
![]() | 0.004215 |
![]() | 11.35 |
![]() | 132.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng PRX của bạn
Nhập số lượng PRX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Elympics là gì? Dự đoán giá đồng ELP
Elympics nhằm phá vỡ sự độc quyền của các trò chơi Web2 với một mô hình kinh tế công bằng dựa trên kỹ năng, cơ sở hạ tầng phi tập trung và các đổi mới về AI.

Ví tiền Gate, như một công cụ vào cửa phi tập trung thế hệ mới, hiện đang chính thức ra mắt hoạt động "Bên dự án" nhắm đến các dự án Web3.

Codatta là gì? Dự đoán giá đồng XNY
Codatta được định vị là một pipeline dữ liệu có thể mở rộng cho AGI (Trí tuệ nhân tạo tổng quát), xây dựng một giao thức dữ liệu phi tập trung thông qua công nghệ blockchain.

Uranium.io là gì? Dự đoán giá Token XU3O8 và phân tích triển vọng
Uranium.io không chỉ định nghĩa lại khả năng tiếp cận uranium như một tài sản đầu tư mà còn cho thấy tiềm năng to lớn của blockchain trong việc định hình lại giao dịch hàng hóa.

Strip Là Gì? Tìm Hiểu Về Strip Finance Và Mô Hình Lending Cho NFT
Khám phá cách Strip Finance ứng dụng NFT trong cho vay và đổi mới hệ sinh thái DeFi.

Fluid (FLUID) Là Gì? Dự Án Cơ Sở Hạ Tầng Thanh Khoản Thông Minh Trong Thế Giới Crypto
Khám phá Fluid (FLUID), một nền tảng thế hệ tiếp theo định nghĩa lại các giải pháp thanh khoản trong hệ sinh thái tiền điện tử.