ValueDeFiVALUE sang EUR:Chuyển đổi ValueDeFi (VALUE) sang Euro (EUR)

VALUE/EUR: 1 VALUE ≈ €0.02314 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ValueDeFi Thị trường hôm nay

ValueDeFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ValueDeFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02314. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,812,571.73 VALUE, tổng vốn hóa thị trường của ValueDeFi tính bằng EUR là €99,801.8. Trong 24h qua, giá của ValueDeFi tính bằng EUR đã tăng €0.0007913, biểu thị mức tăng +3.540000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ValueDeFi tính bằng EUR là €42.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006315.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALUE sang EUR

0.02314+3.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALUE sang EUR là €0.02314 EUR, với sự thay đổi +3.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VALUE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALUE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ValueDeFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ValueDeFiVALUE/USDT
Giao ngay
$0.02584
+3.55%

The real-time trading price of VALUE/USDT Spot is $0.02584, with a 24-hour trading change of +3.55%, VALUE/USDT Spot is $0.02584 and +3.55%, and VALUE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ValueDeFi sang Euro

Bảng chuyển đổi VALUE sang EUR

logo ValueDeFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VALUE
0.02EUR
2VALUE
0.04EUR
3VALUE
0.06EUR
4VALUE
0.09EUR
5VALUE
0.11EUR
6VALUE
0.13EUR
7VALUE
0.16EUR
8VALUE
0.18EUR
9VALUE
0.2EUR
10VALUE
0.23EUR
10000VALUE
231.47EUR
50000VALUE
1,157.36EUR
100000VALUE
2,314.73EUR
500000VALUE
11,573.68EUR
1000000VALUE
23,147.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VALUE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ValueDeFi
1EUR
43.2VALUE
2EUR
86.4VALUE
3EUR
129.6VALUE
4EUR
172.8VALUE
5EUR
216VALUE
6EUR
259.2VALUE
7EUR
302.41VALUE
8EUR
345.61VALUE
9EUR
388.81VALUE
10EUR
432.01VALUE
100EUR
4,320.14VALUE
500EUR
21,600.72VALUE
1000EUR
43,201.45VALUE
5000EUR
216,007.27VALUE
10000EUR
432,014.55VALUE

Bảng chuyển đổi số tiền VALUE sang EUR và EUR sang VALUE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VALUE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VALUE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ValueDeFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALUE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALUE = $0.03 USD, 1 VALUE = €0.02 EUR, 1 VALUE = ₹2.16 INR, 1 VALUE = Rp391.94 IDR, 1 VALUE = $0.04 CAD, 1 VALUE = £0.02 GBP, 1 VALUE = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.53
logo BTCBTC
0.004713
logo ETHETH
0.1502
logo XRPXRP
175.28
logo USDTUSDT
557.84
logo BNBBNB
0.7204
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
132,000.47
logo DOGEDOGE
2,396.71
logo STETHSTETH
0.1501
logo TRXTRX
1,775.68
logo ADAADA
686.72
logo WBTCWBTC
0.004727
logo HYPEHYPE
13.05
logo XLMXLM
1,295.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ValueDeFi (VALUE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VALUE của bạn

Nhập số lượng VALUE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ValueDeFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ValueDeFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ValueDeFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ValueDeFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ValueDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ValueDeFi (VALUE)

Tìm hiểu thêm về ValueDeFi (VALUE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.