LayerZeroZRO sang EUR:Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Euro (EUR)

ZRO/EUR: 1 ZRO ≈ €1.64 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.64. Với nguồn cung lưu hành là 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của ZRO tính bằng EUR là €164,156,285.07. Trong 24h qua, giá của ZRO tính bằng EUR đã giảm €-0.0411, biểu thị mức giảm -2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRO tính bằng EUR là €6.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang EUR

1.64-2.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang EUR là €1.64 EUR, với sự thay đổi -2.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$1.83
-1.18%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.82
-1.30%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $1.83, with a 24-hour trading change of -1.18%, ZRO/USDT Spot is $1.83 and -1.18%, and ZRO/USDT Perpetual is $1.82 and -1.30%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRO sang EUR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRO
1.62EUR
2ZRO
3.24EUR
3ZRO
4.87EUR
4ZRO
6.49EUR
5ZRO
8.12EUR
6ZRO
9.74EUR
7ZRO
11.36EUR
8ZRO
12.99EUR
9ZRO
14.61EUR
10ZRO
16.24EUR
100ZRO
162.42EUR
500ZRO
812.13EUR
1,000ZRO
1,624.26EUR
5,000ZRO
8,121.33EUR
10,000ZRO
16,242.66EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1EUR
0.6156ZRO
2EUR
1.23ZRO
3EUR
1.84ZRO
4EUR
2.46ZRO
5EUR
3.07ZRO
6EUR
3.69ZRO
7EUR
4.3ZRO
8EUR
4.92ZRO
9EUR
5.54ZRO
10EUR
6.15ZRO
1,000EUR
615.66ZRO
5,000EUR
3,078.31ZRO
10,000EUR
6,156.62ZRO
50,000EUR
30,783.12ZRO
100,000EUR
61,566.24ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang EUR và EUR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $1.84 USD, 1 ZRO = €1.65 EUR, 1 ZRO = ₹153.72 INR, 1 ZRO = Rp27,912.31 IDR, 1 ZRO = $2.5 CAD, 1 ZRO = £1.38 GBP, 1 ZRO = ฿60.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.71
logo BTCBTC
0.004746
logo ETHETH
0.1475
logo XRPXRP
178.82
logo USDTUSDT
558.22
logo BNBBNB
0.696
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
135,145.77
logo STETHSTETH
0.148
logo DOGEDOGE
2,510.67
logo TRXTRX
1,663.82
logo ADAADA
714.59
logo WBTCWBTC
0.004757
logo HYPEHYPE
13.05
logo SUISUI
146.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.