IDEXIDEX sang INR:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indian Rupee (INR)

IDEX/INR: 1 IDEX ≈ ₹2.95 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.95. Với nguồn cung lưu hành là 962,088,209.86 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng INR là ₹237,506,842,343.78. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.005708, biểu thị mức giảm -0.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng INR là ₹78.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang INR

2.95-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang INR là ₹2.95 INR, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.03507
+4.32%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0348
+5.39%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.03507, with a 24-hour trading change of +4.32%, IDEX/USDT Spot is $0.03507 and +4.32%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.0348 and +5.39%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IDEX sang INR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IDEX
2.95INR
2IDEX
5.9INR
3IDEX
8.86INR
4IDEX
11.81INR
5IDEX
14.77INR
6IDEX
17.72INR
7IDEX
20.68INR
8IDEX
23.63INR
9IDEX
26.59INR
10IDEX
29.54INR
100IDEX
295.49INR
500IDEX
1,477.48INR
1000IDEX
2,954.97INR
5000IDEX
14,774.89INR
10000IDEX
29,549.78INR

Bảng chuyển đổi INR sang IDEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1INR
0.3384IDEX
2INR
0.6768IDEX
3INR
1.01IDEX
4INR
1.35IDEX
5INR
1.69IDEX
6INR
2.03IDEX
7INR
2.36IDEX
8INR
2.7IDEX
9INR
3.04IDEX
10INR
3.38IDEX
1000INR
338.41IDEX
5000INR
1,692.05IDEX
10000INR
3,384.11IDEX
50000INR
16,920.59IDEX
100000INR
33,841.19IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang INR và INR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.04 USD, 1 IDEX = €0.03 EUR, 1 IDEX = ₹2.95 INR, 1 IDEX = Rp536.57 IDR, 1 IDEX = $0.05 CAD, 1 IDEX = £0.03 GBP, 1 IDEX = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3358
logo BTCBTC
0.00005068
logo ETHETH
0.001581
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007531
logo SOLSOL
0.03203
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,397.77
logo DOGEDOGE
25.33
logo STETHSTETH
0.001595
logo TRXTRX
18.55
logo ADAADA
7.29
logo WBTCWBTC
0.00005081
logo SUISUI
1.43
logo HYPEHYPE
0.1391

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.