ABAB sang KRW:Chuyển đổi AB (AB) sang Won Hàn Quốc (KRW)

AB/KRW: 1 AB ≈ ₩12.68 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩12.68. Với nguồn cung lưu hành là 75,264,248,531.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng KRW là ₩1,326,388,524,564,897.4. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng KRW đã giảm ₩-0.03689, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng KRW là ₩22.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang KRW

12.68-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang KRW là ₩12.68 KRW, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AB/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AB/-- Spot is $ and --, and AB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AB sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi AB sang KRW

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AB
12.68KRW
2AB
25.37KRW
3AB
38.06KRW
4AB
50.75KRW
5AB
63.44KRW
6AB
76.12KRW
7AB
88.81KRW
8AB
101.5KRW
9AB
114.19KRW
10AB
126.88KRW
100AB
1,268.8KRW
500AB
6,344.03KRW
1,000AB
12,688.06KRW
5,000AB
63,440.3KRW
10,000AB
126,880.61KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AB

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1KRW
0.07881AB
2KRW
0.1576AB
3KRW
0.2364AB
4KRW
0.3152AB
5KRW
0.394AB
6KRW
0.4728AB
7KRW
0.5516AB
8KRW
0.6305AB
9KRW
0.7093AB
10KRW
0.7881AB
10,000KRW
788.14AB
50,000KRW
3,940.71AB
100,000KRW
7,881.42AB
500,000KRW
39,407.12AB
1,000,000KRW
78,814.24AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang KRW và KRW sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AB sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.8 INR, 1 AB = Rp150.11 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02153
logo BTCBTC
0.000003313
logo ETHETH
0.00008149
logo USDTUSDT
0.3598
logo XRPXRP
0.1308
logo BNBBNB
0.0004171
logo SOLSOL
0.001796
logo USDCUSDC
0.36
logo SMARTSMART
54.3
logo STETHSTETH
0.00008143
logo DOGEDOGE
1.68
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4327
logo LINKLINK
0.01544
logo WBTCWBTC
0.000003307
logo USDEUSDE
0.3598

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AB (AB) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide