RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺43.32. Với nguồn cung lưu hành là 351,409,586 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng TRY là ₺519,609,784,892.64. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng TRY đã giảm ₺-0.9116, biểu thị mức giảm -2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng TRY là ₺712.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.2905.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang TRY là ₺43.32 TRY, với sự thay đổi -2.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUNE/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/TRY trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.26 | -2.08% | |
![]() Giao ngay | $1.26 | -2.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.26 | -1.87% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.26, with a 24-hour trading change of -2.08%, RUNE/USDT Spot is $1.26 and -2.08%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.26 and -1.87%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi RUNE sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 43.61TRY |
2RUNE | 87.22TRY |
3RUNE | 130.83TRY |
4RUNE | 174.44TRY |
5RUNE | 218.05TRY |
6RUNE | 261.66TRY |
7RUNE | 305.27TRY |
8RUNE | 348.88TRY |
9RUNE | 392.49TRY |
10RUNE | 436.1TRY |
100RUNE | 4,361.09TRY |
500RUNE | 21,805.48TRY |
1,000RUNE | 43,610.96TRY |
5,000RUNE | 218,054.83TRY |
10,000RUNE | 436,109.67TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.02293RUNE |
2TRY | 0.04586RUNE |
3TRY | 0.06879RUNE |
4TRY | 0.09172RUNE |
5TRY | 0.1146RUNE |
6TRY | 0.1375RUNE |
7TRY | 0.1605RUNE |
8TRY | 0.1834RUNE |
9TRY | 0.2063RUNE |
10TRY | 0.2293RUNE |
10,000TRY | 229.3RUNE |
50,000TRY | 1,146.5RUNE |
100,000TRY | 2,293RUNE |
500,000TRY | 11,465RUNE |
1,000,000TRY | 22,930.01RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang TRY và TRY sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUNE sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.28USD |
![]() | €1.14EUR |
![]() | ₹106.74INR |
![]() | Rp19,382.37IDR |
![]() | $1.73CAD |
![]() | £0.96GBP |
![]() | ฿42.14THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽118.07RUB |
![]() | R$6.95BRL |
![]() | د.إ4.69AED |
![]() | ₺43.61TRY |
![]() | ¥9.01CNY |
![]() | ¥183.99JPY |
![]() | $9.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.28 USD, 1 RUNE = €1.14 EUR, 1 RUNE = ₹106.74 INR, 1 RUNE = Rp19,382.37 IDR, 1 RUNE = $1.73 CAD, 1 RUNE = £0.96 GBP, 1 RUNE = ฿42.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
PMX chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8746 |
![]() | 0.0001287 |
![]() | 0.004185 |
![]() | 4.92 |
![]() | 14.65 |
![]() | 0.01938 |
![]() | 0.0892 |
![]() | 14.64 |
![]() | 3,462.75 |
![]() | 0.004194 |
![]() | 44.82 |
![]() | 73.36 |
![]() | 20.42 |
![]() | 0.08976 |
![]() | 0.0001289 |
![]() | 0.3815 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi RUNE (RUNE) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

THORChain Coin: What You Need to Know About RUNE Token
Discover THORChain, the revolutionary cross-chain liquidity protocol.

What is the RUNES Token? How Does It Challenge Bitcoin’s RUNE on Solana?
From fast transactions to community governance, RUNES is redefining the possibilities of token projects.

GateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN
LayerX Protocol is a GameFi game launch platform based on the BitLayer mainnet. Its first game, "Glorious Victory," is currently in testing and is set to officially launch on June 1st.

Bitcoin's Meme Coin Renaissance: How Asia's Institutional Investors Might Drive Runes' Growth
Education and Awareness Key to the Adoption of the Runes Protocol

Daily News | BTC Continues to Fluctuate,; Runes Trading Activity Significantly Decreased; Layer 3 Will Release Token Airdrops; Wall Street Closed Higher
The trend of BTC continues to fluctuate_ The trading activities related to the Runes protocol significantly decreased_ Layer 3 will release token airdrops.

Daily news | Eigenlayer Releases EIGEN Token; Hong Kong Officially Launches Asia's First Spot Bitcoin, Ethereum ETF; More Than 50% of Runes in the Red, Questioned
Eigenlayer released EIGEN Token_ Hong Kong Launches Asia_s First Spot Bitcoin, Ethereum ETF_ More Than 50 Percent of Runes in the Red...
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Sự khác biệt giữa chữ khắc Bitcoin và rune là gì? Sắp xếp ngắn gọn các Pháp lệnh, BRC20, Tem, Nguyên tử, Rune, Ống

THORChain là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RUNE

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Rune-Specific Inscription Circuit là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RSIC

Giới thiệu Rune: Bước tiếp theo trong Giao thức mã thông báo có thể thay thế của Bitcoin
